Nghĩa của từ rowdy trong tiếng Việt.
rowdy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rowdy
US /ˈraʊ.di/
UK /ˈraʊ.di/
Tính từ
1.
ồn ào
noisy and possibly violent:
Ví dụ:
•
a rowdy party
Học từ này tại Lingoland