Nghĩa của từ neat trong tiếng Việt.

neat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

neat

US /niːt/
UK /niːt/
"neat" picture

Tính từ

1.

gọn gàng, ngăn nắp

arranged in an orderly, tidy way

Ví dụ:
Her desk is always very neat and organized.
Bàn làm việc của cô ấy luôn rất gọn gàng và ngăn nắp.
He keeps his room incredibly neat.
Anh ấy giữ phòng mình cực kỳ gọn gàng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

nguyên chất, không pha

(of a drink of spirits) undiluted; without ice or other mixer

Ví dụ:
He prefers his whiskey neat.
Anh ấy thích uống rượu whisky nguyên chất.
She ordered a brandy neat.
Cô ấy gọi một ly rượu brandy nguyên chất.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.

tuyệt vời, hay

(informal) excellent; very good

Ví dụ:
That was a really neat trick!
Đó là một mánh khóe thực sự tuyệt vời!
What a neat idea!
Thật là một ý tưởng tuyệt vời!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland