Nghĩa của từ neat trong tiếng Việt.
neat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neat
US /niːt/
UK /niːt/

Tính từ
1.
gọn gàng, ngăn nắp
arranged in an orderly, tidy way
Ví dụ:
•
Her desk is always very neat and organized.
Bàn làm việc của cô ấy luôn rất gọn gàng và ngăn nắp.
•
He keeps his room incredibly neat.
Anh ấy giữ phòng mình cực kỳ gọn gàng.
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland