Nghĩa của từ aide trong tiếng Việt.
aide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aide
US /eɪd/
UK /eɪd/

Danh từ
1.
trợ lý, phụ tá
a person who acts as an assistant or helper to a more important person, especially a politician.
Ví dụ:
•
The senator's aide prepared his speech.
Trợ lý của thượng nghị sĩ đã chuẩn bị bài phát biểu của ông.
•
She works as a special aide to the President.
Cô ấy làm trợ lý đặc biệt cho Tổng thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland