Nghĩa của từ chaotic trong tiếng Việt.

chaotic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chaotic

US /keɪˈɑː.t̬ɪk/
UK /keɪˈɑː.t̬ɪk/

Tính từ

1.

hỗn loạn, lộn xộn

in a state of complete confusion and disorder.

Ví dụ:
a chaotic jumble of spools, tapes, and books
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland