Nghĩa của từ ok trong tiếng Việt.
ok trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ok
US /ˌoʊˈkeɪ/
UK /ˌoʊˈkeɪ/

Từ cảm thán
1.
ok, được
used to express assent, agreement, or acceptance
Ví dụ:
•
“Let's meet at 7 PM.” “OK.”
“Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối nhé.” “OK.”
•
Is it OK if I borrow your pen?
Tôi mượn bút của bạn được không?
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
ổn, tốt
in a satisfactory or acceptable manner
Ví dụ:
•
Everything went OK with the presentation.
Mọi thứ diễn ra ổn với bài thuyết trình.
•
Are you feeling OK now?
Bây giờ bạn cảm thấy ổn chưa?
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
ổn, chấp nhận được
satisfactory; acceptable
Ví dụ:
•
The food was just OK, nothing special.
Thức ăn chỉ tạm được, không có gì đặc biệt.
•
The quality of the product is OK for the price.
Chất lượng sản phẩm ổn so với giá tiền.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Danh từ
1.
sự đồng ý, sự cho phép
an act of approval or authorization
Ví dụ:
•
We need to get an OK from the boss before proceeding.
Chúng ta cần có sự đồng ý của sếp trước khi tiếp tục.
•
The project received the final OK yesterday.
Dự án đã nhận được sự đồng ý cuối cùng vào hôm qua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland