Nghĩa của từ alright trong tiếng Việt.
alright trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alright
US /ɑːlˈraɪt/
UK /ɑːlˈraɪt/
Từ cảm thán
Tính từ
1.
được rồi
satisfactory but not especially good; acceptable.
Ví dụ:
•
the tea was all right
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
được rồi
in a satisfactory manner or to a satisfactory extent; fairly well.
Ví dụ:
•
everything will turn out all right
2.
được rồi
used to emphasize how certain one is about something.
Ví dụ:
•
“Are you sure it's him?” “It's him all right.”
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland