Nghĩa của từ good trong tiếng Việt.
good trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
good
US /ɡʊd/
UK /ɡʊd/

Tính từ
1.
2.
vui vẻ, thú vị, đẹp
pleasant or enjoyable
Ví dụ:
•
We had a really good time at the party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ tại bữa tiệc.
•
The weather is good for a walk.
Thời tiết đẹp để đi dạo.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
tốt, hay
well; in a satisfactory way
Ví dụ:
•
She sings very good.
Cô ấy hát rất hay.
•
He did good on the test.
Anh ấy làm bài kiểm tra tốt.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
điều tốt, lợi ích
that which is morally right; righteousness
Ví dụ:
•
Always try to do good.
Luôn cố gắng làm điều tốt.
•
He dedicated his life to the common good.
Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho lợi ích chung.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland