permissible
US /pɚˈmɪs.ə.bəl/
UK /pɚˈmɪs.ə.bəl/

1.
được phép, cho phép
allowed; not forbidden
:
•
Smoking is not permissible in this area.
Hút thuốc không được phép ở khu vực này.
•
Is it permissible to use a calculator during the exam?
Có được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi không?