Nghĩa của từ permissible trong tiếng Việt.

permissible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

permissible

US /pɚˈmɪs.ə.bəl/
UK /pɚˈmɪs.ə.bəl/
"permissible" picture

Tính từ

1.

được phép, cho phép

allowed; not forbidden

Ví dụ:
Smoking is not permissible in this area.
Hút thuốc không được phép ở khu vực này.
Is it permissible to use a calculator during the exam?
được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi không?
Học từ này tại Lingoland