Nghĩa của từ satisfactory trong tiếng Việt.
satisfactory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
satisfactory
US /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/
UK /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/
Tính từ
1.
có thể chuộc tội, có thể đền tội
fulfilling expectations or needs; acceptable, though not outstanding or perfect.
Ví dụ:
•
he didn't get a satisfactory answer
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland