Nghĩa của từ authorize trong tiếng Việt.
authorize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
authorize
US /ˈɑː.θɚ.aɪz/
UK /ˈɑː.θɚ.aɪz/

Động từ
1.
cho phép, ủy quyền
give official permission for or to do (something)
Ví dụ:
•
The committee decided to authorize the new project.
Ủy ban quyết định cho phép dự án mới.
•
Only the manager can authorize these expenses.
Chỉ người quản lý mới có thể cho phép các khoản chi phí này.
Học từ này tại Lingoland