Nghĩa của từ consent trong tiếng Việt.
consent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consent
US /kənˈsent/
UK /kənˈsent/

Danh từ
1.
sự đồng ý, sự cho phép
permission for something to happen or agreement to do something
Ví dụ:
•
The patient gave her consent for the surgery.
Bệnh nhân đã cho sự đồng ý của mình cho ca phẫu thuật.
•
You need parental consent to participate in the trip.
Bạn cần sự đồng ý của phụ huynh để tham gia chuyến đi.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: