Nghĩa của từ authorization trong tiếng Việt.
authorization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
authorization
US /ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
cho phép, cho quyền, được phép, được quyền
the action or fact of authorizing or being authorized.
Ví dụ:
•
the raising of revenue and the authorization of spending
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland