Nghĩa của từ loud trong tiếng Việt.
loud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loud
US /laʊd/
UK /laʊd/

Tính từ
1.
2.
sặc sỡ, chói chang
attracting attention or criticism by being excessively bright or showy
Ví dụ:
•
She wore a rather loud dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy khá sặc sỡ đến bữa tiệc.
•
The wallpaper was a bit too loud for my taste.
Giấy dán tường hơi quá chói so với sở thích của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
to, ồn ào
in a loud manner; with a loud sound
Ví dụ:
•
Please don't talk so loud.
Làm ơn đừng nói to như vậy.
•
He shouted loud for help.
Anh ấy hét to để cầu cứu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: