Nghĩa của từ deafening trong tiếng Việt.
deafening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deafening
US /ˈdef.ən.ɪŋ/
UK /ˈdef.ən.ɪŋ/
Tính từ
1.
chói tai
extremely loud:
Ví dụ:
•
The music was deafening.
Học từ này tại Lingoland