Nghĩa của từ soft trong tiếng Việt.

soft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soft

US /sɑːft/
UK /sɑːft/
"soft" picture

Tính từ

1.

mềm, mềm mại

easy to mold, cut, compress, or fold; not hard or firm

Ví dụ:
The pillow was wonderfully soft and comfortable.
Chiếc gối thật mềm mại và thoải mái.
The bread was still warm and incredibly soft.
Bánh mì vẫn còn ấm và cực kỳ mềm.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhẹ nhàng, êm dịu

not loud or harsh

Ví dụ:
She spoke in a soft voice.
Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng.
The music was soft and relaxing.
Âm nhạc nhẹ nhàng và thư giãn.
Từ đồng nghĩa:
3.

nhẹ nhàng, êm ái

not strong or severe

Ví dụ:
The sunlight was soft and warm.
Ánh nắng nhẹ nhàng và ấm áp.
She received a soft reprimand for her mistake.
Cô ấy nhận được một lời khiển trách nhẹ nhàng vì lỗi của mình.
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

nhẹ nhàng, êm ái

in a soft manner; quietly or gently

Ví dụ:
She spoke softly to the child.
Cô ấy nói nhẹ nhàng với đứa trẻ.
The snow fell softly on the ground.
Tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland