Nghĩa của từ softly trong tiếng Việt.
softly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
softly
US /ˈsɑːft.li/
UK /ˈsɑːft.li/

Trạng từ
1.
nhẹ nhàng, êm ái
in a quiet or gentle way
Ví dụ:
•
She spoke softly so as not to wake the baby.
Cô ấy nói nhẹ nhàng để không đánh thức em bé.
•
The snow fell softly on the ground.
Tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland