Nghĩa của từ noisy trong tiếng Việt.
noisy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noisy
US /ˈnɔɪ.zi/
UK /ˈnɔɪ.zi/

Tính từ
1.
ồn ào, huyên náo
making a lot of noise
Ví dụ:
•
The children were very noisy during the party.
Những đứa trẻ rất ồn ào trong bữa tiệc.
•
Our neighbors have a very noisy dog.
Hàng xóm của chúng tôi có một con chó rất ồn ào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland