Nghĩa của từ lot trong tiếng Việt.
lot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lot
US /lɑːt/
UK /lɑːt/

Danh từ
1.
2.
3.
lô, món hàng đấu giá
an item or set of items for sale in an auction
Ví dụ:
•
The painting was sold as lot number 25.
Bức tranh được bán với tư cách lô số 25.
•
The auctioneer presented the next lot.
Người đấu giá giới thiệu lô hàng tiếp theo.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
rất nhiều, hơn nhiều
to a great extent or degree
Ví dụ:
•
I like it a lot.
Tôi thích nó rất nhiều.
•
He's a lot taller than me.
Anh ấy cao hơn tôi rất nhiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: