Nghĩa của từ consignment trong tiếng Việt.

consignment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consignment

US /kənˈsaɪn.mənt/
UK /kənˈsaɪn.mənt/

Danh từ

1.

lô hàng

an amount of goods that is sent somewhere:

Ví dụ:
The most recent consignment of cloth was faulty.
Học từ này tại Lingoland