Nghĩa của từ multitude trong tiếng Việt.

multitude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

multitude

US /ˈmʌl.tə.tuːd/
UK /ˈmʌl.tə.tuːd/

Danh từ

1.

vô số

a large number of things:

Ví dụ:
Two large circles are surrounded by a multitude of small, colorful squares.
Học từ này tại Lingoland