Nghĩa của từ plenty trong tiếng Việt.

plenty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plenty

US /ˈplen.t̬i/
UK /ˈplen.t̬i/
"plenty" picture

Đại từ

1.

nhiều, đủ

a large or sufficient amount or quantity; more than enough

Ví dụ:
We have plenty of time to finish the project.
Chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.
There's plenty for everyone.
nhiều cho tất cả mọi người.

Trạng từ

1.

đủ, hoàn toàn

fully; quite (used to emphasize an adjective or adverb)

Ví dụ:
It's plenty warm enough for a swim.
Trời đủ ấm để bơi.
Don't worry, I'm plenty capable of handling this.
Đừng lo, tôi hoàn toàn có khả năng xử lý việc này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: