Nghĩa của từ "parking lot" trong tiếng Việt.

"parking lot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parking lot

US /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɑːt/
UK /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɑːt/
"parking lot" picture

Danh từ

1.

bãi đậu xe, chỗ đậu xe

an area or a building where cars can be left

Ví dụ:
I left my car in the parking lot.
Tôi để xe ở bãi đậu xe.
The mall has a huge parking lot.
Trung tâm thương mại có một bãi đậu xe khổng lồ.
Học từ này tại Lingoland