Nghĩa của từ destiny trong tiếng Việt.

destiny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

destiny

US /ˈdes.tɪ.ni/
UK /ˈdes.tɪ.ni/

Danh từ

1.

định mạng, số mạng, vận mạng

the events that will necessarily happen to a particular person or thing in the future.

Ví dụ:
she was unable to control her own destiny
Học từ này tại Lingoland