Nghĩa của từ long trong tiếng Việt.
long trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long
US /lɑːŋ/
UK /lɑːŋ/

Tính từ
1.
2.
dài, lâu
lasting for a great amount of time, or a longer time than expected or usual
Ví dụ:
•
It was a long and difficult journey.
Đó là một hành trình dài và khó khăn.
•
I haven't seen her for a long time.
Tôi đã không gặp cô ấy lâu rồi.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
lâu, dài
for a long duration of time
Ví dụ:
•
How long will you be staying?
Bạn sẽ ở lại bao lâu?
•
He didn't stay long.
Anh ấy không ở lại lâu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland