Nghĩa của từ lengthy trong tiếng Việt.

lengthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lengthy

US /ˈleŋ.θi/
UK /ˈleŋ.θi/
"lengthy" picture

Tính từ

1.

dài, dài dòng

of considerable or unusual length, especially in time or duration

Ví dụ:
The meeting turned into a lengthy discussion.
Cuộc họp biến thành một cuộc thảo luận dài dòng.
She wrote a lengthy report on the findings.
Cô ấy đã viết một báo cáo dài về những phát hiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland