shortly
US /ˈʃɔːrt.li/
UK /ˈʃɔːrt.li/

1.
trong chốc lát, ngay thôi
in a short time; soon
:
•
The train will arrive shortly.
Tàu sẽ đến trong chốc lát.
•
I'll be with you shortly.
Tôi sẽ đến với bạn ngay thôi.
trong chốc lát, ngay thôi
in a short time; soon