Nghĩa của từ shortly trong tiếng Việt.
shortly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shortly
US /ˈʃɔːrt.li/
UK /ˈʃɔːrt.li/

Trạng từ
1.
trong chốc lát, ngay thôi
in a short time; soon
Ví dụ:
•
The train will arrive shortly.
Tàu sẽ đến trong chốc lát.
•
I'll be with you shortly.
Tôi sẽ đến với bạn ngay thôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland