Nghĩa của từ shortly trong tiếng Việt.

shortly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shortly

US /ˈʃɔːrt.li/
UK /ˈʃɔːrt.li/
"shortly" picture

Trạng từ

1.

trong chốc lát, ngay thôi

in a short time; soon

Ví dụ:
The train will arrive shortly.
Tàu sẽ đến trong chốc lát.
I'll be with you shortly.
Tôi sẽ đến với bạn ngay thôi.
2.

cộc lốc, ngắn gọn

abruptly or curtly

Ví dụ:
She answered him shortly, clearly annoyed.
Cô ấy trả lời anh ta cộc lốc, rõ ràng là khó chịu.
He cut her off shortly during the meeting.
Anh ta ngắt lời cô ấy cộc lốc trong cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland