Nghĩa của từ "at length" trong tiếng Việt.

"at length" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at length

US /ət ˈleŋθ/
UK /ət ˈleŋθ/
"at length" picture

Cụm từ

1.

cuối cùng, rốt cuộc

after a long time; eventually

Ví dụ:
After hours of discussion, they at length reached a decision.
Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng họ cũng đi đến quyết định.
The truth came out at length.
Sự thật cuối cùng cũng được phơi bày.
2.

rất chi tiết, kỹ lưỡng

in detail; thoroughly

Ví dụ:
He spoke at length about his travels.
Anh ấy đã nói rất chi tiết về những chuyến đi của mình.
The report discusses the issue at length.
Báo cáo thảo luận vấn đề một cách chi tiết.
Học từ này tại Lingoland