Nghĩa của từ protracted trong tiếng Việt.

protracted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protracted

US /prəˈtræk.tɪd/
UK /prəˈtræk.tɪd/

Tính từ

1.

kéo dài

lasting for a long time or made to last longer than necessary:

Ví dụ:
protracted negotiations
Học từ này tại Lingoland