Nghĩa của từ extended trong tiếng Việt.

extended trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extended

US /ɪkˈsten.dɪd/
UK /ɪkˈsten.dɪd/

Tính từ

1.

gia tăng, dăng ra, dài thêm, kéo dài thời hạn, mở mang

made larger; enlarged.

Ví dụ:
an extended kitchen and new balcony
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: