Nghĩa của từ long-haul trong tiếng Việt.
long-haul trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long-haul
US /ˈlɔːŋ.hɔːl/
UK /ˈlɔːŋ.hɔːl/

Tính từ
1.
dài, dài hạn
traveling a long distance
Ví dụ:
•
She's preparing for a long-haul flight to Australia.
Cô ấy đang chuẩn bị cho chuyến bay dài đến Úc.
•
The company specializes in long-haul trucking.
Công ty chuyên về vận tải đường dài.
Từ đồng nghĩa:
2.
dài hạn, lâu dài
involving or valid for a long period of time
Ví dụ:
•
We need a long-haul strategy for sustainable growth.
Chúng ta cần một chiến lược dài hạn để tăng trưởng bền vững.
•
Investing in education is a long-haul commitment.
Đầu tư vào giáo dục là một cam kết dài hạn.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
chặng đường dài, thời gian dài
a long distance or a long period of time
Ví dụ:
•
Success in this field is a long-haul, not a sprint.
Thành công trong lĩnh vực này là một chặng đường dài, không phải một cuộc chạy nước rút.
•
It's going to be a long-haul before we see significant results.
Sẽ là một chặng đường dài trước khi chúng ta thấy được kết quả đáng kể.
Học từ này tại Lingoland