Nghĩa của từ yearn trong tiếng Việt.

yearn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yearn

US /jɝːn/
UK /jɝːn/

Động từ

1.

khao khát

to wish very strongly, especially for something that you cannot have or something that is very difficult to have:

Ví dụ:
Despite his great commercial success he still yearns for critical approval.
Học từ này tại Lingoland