Nghĩa của từ life trong tiếng Việt.

life trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life

US /laɪf/
UK /laɪf/
"life" picture

Danh từ

1.

sự sống, cuộc sống

the condition that distinguishes animals and plants from inorganic matter, including the capacity for growth, reproduction, functional activity, and continual change preceding death

Ví dụ:
Water is essential for life.
Nước rất cần thiết cho sự sống.
The doctor saved his life.
Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

cuộc đời, đời người

the period between the birth and death of a living thing, especially a human being

Ví dụ:
He lived a long and happy life.
Anh ấy đã sống một cuộc đời dài và hạnh phúc.
She dedicated her whole life to helping others.
Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.

sức sống, sinh khí

the quality of being active or lively

Ví dụ:
The party was full of life and laughter.
Bữa tiệc tràn đầy sức sống và tiếng cười.
Add some color to bring your drawing to life.
Thêm màu sắc để bức vẽ của bạn trở nên sống động.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland