Nghĩa của từ lethargy trong tiếng Việt.
lethargy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lethargy
US /ˈleθ.ɚ.dʒi/
UK /ˈleθ.ɚ.dʒi/
Danh từ
1.
hôn mê
the feeling of having little energy or of being unable or unwilling to do anything:
Ví dụ:
•
Symptoms include loss of appetite, lethargy, and vomiting.
Học từ này tại Lingoland