Nghĩa của từ "life expectancy" trong tiếng Việt.
"life expectancy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
life expectancy
US /laɪf ɪkˈspek.tən.si/
UK /laɪf ɪkˈspek.tən.si/

Danh từ
1.
tuổi thọ trung bình
the average period that a person may expect to live
Ví dụ:
•
Life expectancy has increased significantly in the last century.
Tuổi thọ trung bình đã tăng đáng kể trong thế kỷ trước.
•
Factors like diet and exercise can affect your life expectancy.
Các yếu tố như chế độ ăn uống và tập thể dục có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của bạn.
Học từ này tại Lingoland