way of life
US /weɪ əv laɪf/
UK /weɪ əv laɪf/

1.
lối sống, cách sống
the manner in which a person or group lives
:
•
Their traditional way of life is threatened by modernization.
Lối sống truyền thống của họ đang bị đe dọa bởi quá trình hiện đại hóa.
•
Living in the countryside offers a peaceful way of life.
Sống ở nông thôn mang lại một lối sống yên bình.