Nghĩa của từ "life sentence" trong tiếng Việt.
"life sentence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
life sentence
US /ˈlaɪf ˌsen.təns/
UK /ˈlaɪf ˌsen.təns/

Danh từ
1.
án tù chung thân, tù chung thân
a sentence of imprisonment for the remainder of the convicted person's life
Ví dụ:
•
He received a life sentence for the murder.
Anh ta nhận án tù chung thân vì tội giết người.
•
The judge handed down a life sentence without parole.
Thẩm phán đã tuyên án tù chung thân không ân xá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland