Nghĩa của từ lifetime trong tiếng Việt.

lifetime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lifetime

US /ˈlaɪf.taɪm/
UK /ˈlaɪf.taɪm/
"lifetime" picture

Danh từ

1.

cuộc đời, suốt đời

the duration of a person's or animal's life

Ví dụ:
He spent his entire lifetime working for the company.
Anh ấy đã dành cả cuộc đời mình để làm việc cho công ty.
This is a once-in-a-lifetime opportunity.
Đây là cơ hội ngàn năm có một.
Học từ này tại Lingoland