Nghĩa của từ existence trong tiếng Việt.

existence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

existence

US /ɪɡˈzɪs.təns/
UK /ɪɡˈzɪs.təns/
"existence" picture

Danh từ

1.

sự tồn tại, sự hiện hữu

the fact or state of living or having objective reality

Ví dụ:
The debate about the existence of aliens continues.
Cuộc tranh luận về sự tồn tại của người ngoài hành tinh vẫn tiếp diễn.
She questioned the meaning of human existence.
Cô ấy đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại của con người.
2.

cuộc sống, cách sống

a way of life

Ví dụ:
His rural existence was simple and peaceful.
Cuộc sống nông thôn của anh ấy đơn giản và yên bình.
They struggled for a meager existence.
Họ đã đấu tranh cho một cuộc sống đạm bạc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: