Nghĩa của từ "love life" trong tiếng Việt.
"love life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
love life
US /ˈlʌv laɪf/
UK /ˈlʌv laɪf/

Danh từ
1.
chuyện tình cảm, đời sống tình yêu
the romantic and sexual aspects of a person's life
Ví dụ:
•
She's been having some problems with her love life recently.
Gần đây cô ấy gặp một số vấn đề trong chuyện tình cảm.
•
His love life is always full of drama.
Chuyện tình cảm của anh ấy luôn đầy kịch tính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: