Nghĩa của từ span trong tiếng Việt.
span trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
span
US /spæn/
UK /spæn/

Danh từ
1.
nhịp, khoảng thời gian, phạm vi
the full extent of something from end to end; the amount of space that something covers
Ví dụ:
•
The bridge has a span of 200 meters.
Cây cầu có nhịp dài 200 mét.
•
The average human life span is increasing.
Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng lên.
Động từ
Học từ này tại Lingoland