Nghĩa của từ being trong tiếng Việt.
being trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
being
US /ˈbiː.ɪŋ/
UK /ˈbiː.ɪŋ/

Danh từ
1.
2.
sinh vật, con người
a human being
Ví dụ:
•
Every living being deserves respect.
Mọi sinh vật sống đều xứng đáng được tôn trọng.
•
She believes in the inherent goodness of all human beings.
Cô ấy tin vào bản chất tốt đẹp của tất cả con người.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đang là, đang được
present participle of be
Ví dụ:
•
He is being very quiet today.
Hôm nay anh ấy rất im lặng.
•
The house is being renovated.
Ngôi nhà đang được cải tạo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: