licking
US /ˈlɪk.ɪŋ/
UK /ˈlɪk.ɪŋ/
1.
sự đánh đập, sự liếm, sự thất bại, sự thất vọng, sự thua, sự trận đòn, sự xu nịnh
a heavy defeat or beating.
:
•
when his father found him, Ray got the worst licking of his life
:
sự đánh đập, sự liếm, sự thất bại, sự thất vọng, sự thua, sự trận đòn, sự xu nịnh
a heavy defeat or beating.