Nghĩa của từ victory trong tiếng Việt.

victory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

victory

US /ˈvɪk.tɚ.i/
UK /ˈvɪk.tɚ.i/
"victory" picture

Danh từ

1.

chiến thắng, thắng lợi

an act of defeating an enemy or opponent in a battle, game, or other competition

Ví dụ:
The team celebrated their hard-fought victory.
Đội đã ăn mừng chiến thắng khó khăn của họ.
It was a decisive victory for the rebels.
Đó là một chiến thắng quyết định cho quân nổi dậy.
Học từ này tại Lingoland