Nghĩa của từ demolition trong tiếng Việt.
demolition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
demolition
US /ˌdem.əˈlɪʃ.ən/
UK /ˌdem.əˈlɪʃ.ən/

Danh từ
1.
phá dỡ, phá hủy
the action or process of pulling or knocking down a building
Ví dụ:
•
The old factory is scheduled for demolition next month.
Nhà máy cũ được lên kế hoạch phá dỡ vào tháng tới.
•
The controlled demolition of the stadium was a spectacular sight.
Việc phá dỡ có kiểm soát sân vận động là một cảnh tượng ngoạn mục.
Học từ này tại Lingoland