Nghĩa của từ hammering trong tiếng Việt.

hammering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hammering

US /ˈhæm.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈhæm.ɚ.ɪŋ/

Danh từ

1.

sự đập búa

the sound or activity of someone or something loudly and repeatedly hitting or knocking something:

Ví dụ:
There was a hammering at the door.
Học từ này tại Lingoland