whipping
US /ˈwɪp.ɪŋ/
UK /ˈwɪp.ɪŋ/
1.
đánh bằng roi, đường may vắt, sự đánh trứng, sự quấn đầu dây thừng, sự quất
a thrashing or beating with a whip or similar implement.
:
•
she saw scars on his back from the whippings
2.
đánh bằng roi, đường may vắt, sự đánh trứng, sự quấn đầu dây thừng, sự quất
cord or twine used to bind or cover a rope.