criticize
US /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/
UK /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/

1.
chỉ trích, phê bình
to indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way
:
•
It's easy to criticize others, but harder to offer solutions.
Thật dễ dàng để chỉ trích người khác, nhưng khó hơn để đưa ra giải pháp.
•
The coach decided not to criticize the team after their loss, focusing instead on their effort.
Huấn luyện viên quyết định không chỉ trích đội sau thất bại, thay vào đó tập trung vào nỗ lực của họ.
2.
phân tích, đánh giá
to analyze and judge (something) in detail
:
•
Art critics often criticize paintings based on their technique and emotional impact.
Các nhà phê bình nghệ thuật thường phê bình các bức tranh dựa trên kỹ thuật và tác động cảm xúc của chúng.
•
The professor asked the students to criticize the research paper, highlighting its strengths and weaknesses.
Giáo sư yêu cầu sinh viên phê bình bài nghiên cứu, nêu bật điểm mạnh và điểm yếu của nó.