Nghĩa của từ berate trong tiếng Việt.

berate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

berate

US /bɪˈreɪt/
UK /bɪˈreɪt/
"berate" picture

Động từ

1.

mắng mỏ, quở trách

scold or criticize (someone) angrily

Ví dụ:
She was berated by her boss for being late.
Cô ấy bị sếp mắng vì đến muộn.
He continued to berate the team for their poor performance.
Anh ấy tiếp tục mắng mỏ đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ.
Học từ này tại Lingoland