Nghĩa của từ jacket trong tiếng Việt.
jacket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jacket
US /ˈdʒæk.ɪt/
UK /ˈdʒæk.ɪt/

Danh từ
1.
áo khoác, áo vét
an outer garment extending to the waist or hips, typically having sleeves and a fastening down the front
Ví dụ:
•
She wore a warm winter jacket.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác mùa đông ấm áp.
•
He zipped up his leather jacket.
Anh ấy kéo khóa chiếc áo khoác da của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland