Nghĩa của từ "down jacket" trong tiếng Việt.
"down jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
down jacket
US /ˈdaʊn ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈdaʊn ˌdʒæk.ɪt/

Danh từ
1.
áo khoác lông vũ, áo phao
a jacket that is padded with soft feathers, typically from ducks or geese, to provide warmth
Ví dụ:
•
I need a warm down jacket for the winter.
Tôi cần một chiếc áo khoác lông vũ ấm áp cho mùa đông.
•
Her new down jacket is very light and comfortable.
Chiếc áo khoác lông vũ mới của cô ấy rất nhẹ và thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland